Bảng Swift codes ngân hàng:
STT | Bank name / Tên ngân hàng | Swift Code |
1
| Asia Commercial Bank (ACB) |
ASCBVNVX
|
Ngân hàng TMCP Á Châu | ||
2
| Bank for Foreign Trade of Vietnam (VietcomBank) |
BFTVVNVX
|
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | ||
3
| Vietnam Bank for Industry and Trade (VietinBank): |
ICBVVNVX
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | ||
4
| Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) |
VTCBVNVX
|
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | ||
5
| Bank for Investment & Dof Vietnam (BIDV) |
BIDVVNVX
|
Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam | ||
6
| Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (MaritimeBank) |
MCOBVNVX
|
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | ||
7
| Vietnam Prosperity Bank (VPBank) |
VPBKVNVX
|
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | ||
8
| Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development (Agribank) |
VBAAVNVX
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam | ||
9
| Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank (Eximbank) |
EBVIVNVX
|
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | ||
10
| Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) |
SGTTVNVX
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | ||
11
| DongA Bank |
EACBVNVX
|
Ngân hàng TMCP Đông Á | ||
12
| North Asia Commercial Joint Stock Bank (NASB) |
NASCVNX
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á | ||
13
| Australia and New Zealand Banking (ANZ Bank) |
ANZBVNVX
|
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam | ||
14
| Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank) |
PNBKVNVX
|
Ngân hàng TMCP Phương Nam | ||
15
| Vietnam International Commercial Joint Stock Bank (VIB) |
VNIBVNVX
|
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | ||
16
| Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VietABank) |
VNACVNVX
|
Ngân hàng TMCP Việt Á | ||
17
| TienPhong Bank |
TPBVVNVX
|
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | ||
18
| Military Commercial Joint Stock Bank (MB Bank) |
MSCBVNVX
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | ||
19
| OceanBank |
OJBAVNVX
|
Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương | ||
20
| Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PG Bank) |
PGBLVNVX
|
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | ||
21
| Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank) |
LVBKVNVX
|
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | ||
22
| HSBC Bank (Vietnam) Ltd |
HSBCVNVX
|
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) | ||
23
| Mekong Housing Bank (MHB Bank) |
MHBBVNVX
|
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long | ||
24
| Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank) |
SEAVVNVX
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | ||
25
| An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank) |
ABBKVNVX
|
Ngân hàng TMCP An Bình | ||
26
| CITIBANK N.A. |
CITIVNVX
|
Ngân hàng Citibank Việt Nam | ||
27
| HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) |
HDBCVNVX
|
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | ||
28
| Global Petro Bank (GBBank) |
GBNKVNVX
|
Ngân hàng Dầu khí toàn cầu | ||
29
| Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB) |
ORCOVNVX
|
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
Bảng Postal Codes: ( gồm 6 số)
TT | Tên Tỉnh/TP | ZIP/CODE | STT | Tên tỉnh/TP | ZIP/CODE |
1 | An Giang | 880000 | 33 | Kiên Giang | 920000 |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 790000 | 34 | Kon Tum | 580000 |
3 | Bạc Liêu | 260000 | 35 | Lai Châu – Điện Biên | 390000 |
4 | Bắc Kạn | 960000 | 36 | Lạng Sơn | 240000 |
5 | Bắc Giang | 220000 | 37 | Lào Cai | 330000 |
6 | Bắc Ninh | 790000 | 38 | Lâm Đồng | 670000 |
7 | Bến Tre | 930000 | 39 | Long An | 850000 |
8 | Bình Dương | 590000 | 40 | Nam Định | 420000 |
9 | Bình Định | 820000 | 41 | Nghệ An | 460000 |
10 | Bình Phước | 830000 | 42 | Ninh Bình | 430000 |
11 | Bình Thuận | 800000 | 43 | Ninh Thuận | 660000 |
12 | Cà Mau | 970000 | 44 | Phú Thọ | 290000 |
13 | Cao Bằng | 270000 | 45 | Phú Yên | 620000 |
14 | Cần Thơ | 900000 | 46 | Quảng Bình | 510000 |
15 | Đà Nẵng | 550000 | 47 | Quảng Nam | 560000 |
16 | Đắk Nông | 640000 | 48 | Quãng Ngãi | 570000 |
17 | Đắk Lắk | 630000 | 49 | Quảng Ninh | 200000 |
18 | Điện Biên | 380900 | 50 | Quảng Trị | 520000 |
19 | Đồng Nai | 810000 | 51 | Sóc Trăng | 950000 |
20 | Đồng Tháp | 870000 | 52 | Sơn La | 360000 |
21 | Gia Lai | 600000 | 53 | Tây Ninh | 840000 |
22 | Hà Giang | 310000 | 54 | Thái Bình | 410000 |
23 | Hà Nam | 400000 | 55 | Thái Nguyên | 250000 |
24 | TP. Hà Nội | 100000 | 56 | Thanh Hóa | 440000 |
25 | Hà Tĩnh | 480000 | 57 | Thừa Thiên Huế | 530000 |
26 | Hải Dương | 170000 | 58 | Tiền Giang | 860000 |
27 | TP.Hải Phòng | 180000 | 59 | Trà Vinh | 940000 |
28 | Hậu Giang | 910000 | 60 | Tuyên Quang | 300000 |
29 | Hòa Bình | 350000 | 61 | Vĩnh Long | 890000 |
30 | Hưng Yên | 160000 | 62 | Vĩnh Phúc | 280000 |
31 | TP.Hồ Chí Minh | 700000 | 63 | Yên Bái | 320000 |
32 | Khánh Hòa | 650000 |